Có 2 kết quả:

道德沦丧 dào dé lún sàng ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄙㄤˋ道德淪喪 dào dé lún sàng ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ ㄌㄨㄣˊ ㄙㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moral bankruptcy
(2) moral degeneracy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) moral bankruptcy
(2) moral degeneracy

Bình luận 0